ĐỘNG CƠ
|
Model |
CUMMINS QSM11 |
Loại |
4 thì, làm mát bằng nước, phun trực tiếp, với turbo tăng áp, bộ làm mát khí trong |
Nạp khí |
Turbo tăng áp, làm mát trong |
Số xi lanh |
6 |
Công suất tối đa |
|
SAE J1995 / ISO 14396, gross |
239 kW (320 HP) ở 1 800 v/phút |
SAE J1349 / ISO 9249, net |
236 kW (316 HP) ở 1 800 v/phút |
SAE J1995, gross |
216 kW (290 HP) ở 2 100 v/phút |
Mô men xoắn (max) |
1 478 Nm ở 1 000 - 1 400 v/phút |
Đường kính x khoảng chạy |
mm |
125 x 147 |
Dung tích xi lanh |
lít |
10.82 |
Ắc quy |
DC 12 V X 2 |
Lọc gió |
Loại khô 2 lõi với bộ báo tắt lọc |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CỦA MÁY XÚC HITACHI
|
Hộp số |
Torque converter, countershaft type powershift with computer-controlled automatic shift and manual shift features included. |
Tốc độ di chuyển* Tới / Lùi |
với 26.5-25-16PR (L3) tires |
1st |
6.8 / 6.8 km/h |
2nd |
11.5 / 11.5 km/h |
3rd |
21.6 / 21.6 km/h |
4th |
34.7 / 34.7 km/h |
CẦU VÀ CỤM TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG
|
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động 4 bánh |
Cầu trước & sau |
Bán tự do |
Trước |
Lắp cứng trên khung trước |
Sau |
Center pivot |
Góc dao động |
Tổng cộng 20˚ (+10˚,-10˚) |
Bộ truyền động cuối cùng |
Bánh răng hành tinh, lắp bên trong |
LỐP
|
Cỡ lốp |
26.5-25-16PR (L3) |
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh chính |
Phanh đĩa ướt lắp bên trong ở 4 bánh (loại tác động bằng thủy lực). |
Phanh đỗ |
Spring applied, hydraulically released, located in transmission |
HỆ THỐNG LÁI
|
Loại |
Lái kiểu khớp xoay |
Góc lái |
Mỗi bên 37° ; tổng 74° |
Xi lanh |
Loại tác động ở 2 phía |
Số xi lanh x Đường kính trong x Hành trình |
2 × 70 mm × 542 mm |
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
Tay nâng và gầu được kiểm soát độc lập bằng tay cần điều khiển |
Điều khiển tay nâng |
Van 4 vị trí ; Nâng, Giữ, Hạ, Tự do |
Điều khiển gầu |
Van 3 vị trí ; Xoay lại, Giữ, Đổ |
Bơm chính |
Variable displacement axial piston pump |
Lưu lượng tối đa |
323 lít/phút ở 2 000 v/phút, 29.4 MPa |
Bơm quạt gió |
Fixed displacement gear pump |
Lưu lượng tối đa |
84.9 lít/phút ở 2 000 v/phút, 17.4 MPa |
Các xi lanh thủy lực |
|
Loại |
Tác động ở 2 hướng |
Số xi lanh x đ.kính x h.trình |
Tay nâng gầu: 2 × 145 mm × 930 mm
Gầu: 1 × 185 mm × 510 mm
|
Lọc |
Full-flow 15 micron return filter before reservoir |
Các chu kì thủy lực |
|
|
Tay nâng gầu nâng lên |
s |
6.2 |
Tay nâng gầu hạ xuống |
s |
3.2 |
Gầu đổ vật liệu |
s |
1.2 |
LƯỢNG NHỚT BẢO DƯỠNG
|
Thùng nhiên liệu |
lít |
370 |
Nước làm mát động cơ |
lít |
40 |
Nhớt động cơ |
lít |
34 |
Moay-ơ và vi sai trục trước |
lít |
48 |
Moay-ơ và vi sai trục sau |
lít |
48 |
Thùng nhớt thủy lực |
lít |
123 |