MÁY BƠM BÊ TÔNG TĨNH EVERDIGM ETP970 - 2025 - 50H

ETP970_50H
GIÁ BÁN: 890,000,000đ (Chưa bao gồm VAT)
Số tiền trả trước: 181,000,000đ. Xem dự toán trả góp

 

Model ETP970
Hãng sản xuất động cơ DOOSAN
Hệ thống bơm thủy lực Rexroth A4VG125
Lưu lượng bơm chính 2 x 125 cc / rev
Áp suất hệ thống 350 kg / cm2
Tiêu chuẩn khí thải Tier-1
Thương hiệu  Everdigm
Xuất xứ Hàn Quốc
Tình trạng Like New
Số giờ hoạt động 50h
Địa điểm  Trên toàn quốc 
Liên hệ 0985 048 030

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

EVERDIGM ETP970

máy bơm bê tông tĩnh Everdigm ETP970
KÍCH THƯỚC CHUNG
Chiều dài 6 000 mm
Chiều rộng 2 100 mm
Chiều cao 2 540 mm
Trọng lượng 5 700 kg
ĐỘNG CƠ MÁY BƠM BÊ TÔNG EVERDIGM ETP970
Hãng sản xuất DOOSAN
Model PU086TI, 6 xy lanh
Công suất 151 kW tại 2 200 rpm
Momen 826 Nm tại 1 400 rpm
Dung tích 8.071 lít
Hành trình 111 x 139 mm
Tiêu chuẩn khí thải TIER-1
BƠM BÊ TÔNG
Công suất bơm bê tông lớn nhất  
Áp suất thấp 90 m³ / h tại 71 bar
Áp suất cao 60 m³ / h tại 106 bar
Xy lanh thuỷ lực D. 110 x L1 600 mm
Xy lanh bơm bê tông D. 200 x L1 600 mm
Van S S2015 (D. 200 mm - 150 mm)
BƠM CAO, BƠM XA
Bơm cao tối đa  
Áp suất thấp 114 m 
Áp suất cao 194 m 
Bơm xa tối đa  
Áp suất thấp 231 m 
Áp suất cao 350 m 
BƠM THỦY LỰC
Kiểu bơm chính Rexroth A4VG125
Lưu lượng bơm chính 1 x 125 cc / rev
Áp suất hệ thống 350 kg / cm²
Bơm tích áp Rexroth A10V28
TÍNH NĂNG CỦA MÁY BƠM BÊ TÔNG TĨNH EVERDIGM ETP970
Chân chống 4 chân chống thuỷ lực
Chân chống phụ Có thể điều chỉnh được độ cao
Trục 1 trục & 2 bánh đơn
Bơm nước 6 m³ / h, áp suất 30 bar
Thùng nước 200 L
Phễu bê tông Lưới lọc EZ, 600 L
Bơm mỡ Tự động
Motor cánh khuấy Motor đơn
Điều khiển từ xa Có dây và không dây (tuỳ chọn)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Thùng nhiên liệu 250 L
Thùng dầu thuỷ lực 400 L
Thời gian thay dầu thuỷ lực 500 h
Tiêu hao nhiên liệu 254 g / kW.h tại 2 200 rpm

*Thông số kỹ thuật của máy bơm bê tông tĩnh Everdigm ETP970 có thể thay đổi mà không báo trước

VIDEOS

CÔNG NGHỆ

CẢM BIẾN HÀNH TRÌNH PISTON

cảm biến hành trình piston

Xem thêm TẠI ĐÂY

BƠM THỦY LỰC MẠCH KÍN FFH

BƠM THỦY LỰC MẠCH KÍN FFH

Xem thêm TẠI ĐÂY

BƠM THỦY LỰC REXROTH A4VG - ĐỨC

cảm biến hành trình piston

Xem thêm TẠI ĐÂY

       

Cảm nhận & Góp ý

* Phản hồi của bạn sẽ hiển thị sau khi được duyệt

Chi phí lăn bánh

890,000,000

0

0

0

0

0

3,000,000

893,000,000

Dự toán vay vốn

890,000,000

712,000,000

14,833,333

2,343,666

17,176,999

Nếu vay 712,000,000 thì số tiền trả trước là 181,000,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại máy và tỉnh thành

số tiền trả góp hàng tháng

Số Tháng Dư Nợ Đầu Kỳ Tiền Gốc Tiền Lãi Phải Trả Dư Nợ Cuối Kỳ
1712,000,00014,833,3334,687,33319,520,666697,166,667
2697,166,66714,833,3334,589,68019,423,013682,333,334
3682,333,33414,833,3334,492,02719,325,360667,500,001
4667,500,00114,833,3334,394,37519,227,708652,666,668
5652,666,66814,833,3334,296,72219,130,055637,833,335
6637,833,33514,833,3334,199,06919,032,402623,000,002
7623,000,00214,833,3334,101,41618,934,749608,166,669
8608,166,66914,833,3334,003,76318,837,096593,333,336
9593,333,33614,833,3333,906,11118,739,444578,500,003
10578,500,00314,833,3333,808,45818,641,791563,666,670
11563,666,67014,833,3333,710,80518,544,138548,833,337
12548,833,33714,833,3333,613,15218,446,485534,000,004
13534,000,00414,833,3333,515,50018,348,833519,166,671
14519,166,67114,833,3333,417,84718,251,180504,333,338
15504,333,33814,833,3333,320,19418,153,527489,500,005
16489,500,00514,833,3333,222,54118,055,874474,666,672
17474,666,67214,833,3333,124,88817,958,221459,833,339
18459,833,33914,833,3333,027,23617,860,569445,000,006
19445,000,00614,833,3332,929,58317,762,916430,166,673
20430,166,67314,833,3332,831,93017,665,263415,333,340
21415,333,34014,833,3332,734,27717,567,610400,500,007
22400,500,00714,833,3332,636,62517,469,958385,666,674
23385,666,67414,833,3332,538,97217,372,305370,833,341
24370,833,34114,833,3332,441,31917,274,652356,000,008
25356,000,00814,833,3332,343,66617,176,999341,166,675
26341,166,67514,833,3332,246,01317,079,346326,333,342
27326,333,34214,833,3332,148,36116,981,694311,500,009
28311,500,00914,833,3332,050,70816,884,041296,666,676
29296,666,67614,833,3331,953,05516,786,388281,833,343
30281,833,34314,833,3331,855,40216,688,735267,000,010
31267,000,01014,833,3331,757,75016,591,083252,166,677
32252,166,67714,833,3331,660,09716,493,430237,333,344
33237,333,34414,833,3331,562,44416,395,777222,500,011
34222,500,01114,833,3331,464,79116,298,124207,666,678
35207,666,67814,833,3331,367,13816,200,471192,833,345
36192,833,34514,833,3331,269,48616,102,819178,000,012
37178,000,01214,833,3331,171,83316,005,166163,166,679
38163,166,67914,833,3331,074,18015,907,513148,333,346
39148,333,34614,833,333976,52715,809,860133,500,013
40133,500,01314,833,333878,87515,712,208118,666,680
41118,666,68014,833,333781,22215,614,555103,833,347
42103,833,34714,833,333683,56915,516,90289,000,014
4389,000,01414,833,333585,91615,419,24974,166,681
4474,166,68114,833,333488,26315,321,59659,333,348
4559,333,34814,833,333390,61115,223,94444,500,015
4644,500,01514,833,333292,95815,126,29129,666,682
4729,666,68214,833,333195,30515,028,63814,833,349
4814,833,33314,833,33397,65214,930,9850
xem thêm

Từ khóa: Máy bơm be tông cần, Thông số kỹ thuật xe bơm be tông cần, Mua bán máy bơm be tông, Hình ảnh xe bơm be tông, Bơm be tông cũ, Catalog Xe bơm be tông, Xe bơm bê tông là gì, may bom be tong tu hanh 50m3h, May bom be tong cu, máy bơm bê tông tự hành 50m3 h, máy bơm bê tông 50m3 h, Máy bơm be tông công suất lớn, Máy trộn be tông, Cấu tạo xe bơm be tông, Giá máy bơm be tông, ECP38ZX, ECP38CX 5, ECP41CX 5, ECP43CX 5, ECP48CX 5, ECP53CX, ECP56CS 5

Zalo Logo