Khung máy và hệ thống điều chỉnh cao độ máy |
Các cụm bộ phận khung máy để thu đẩy máy đến bề rộng làm việc trong phạm vi 6 m |
Các bánh xích và sự kết nối các bánh xích |
Phiên bản 4 bánh xích loại B0 với guốc xích poli-urethan |
Phiên bản với 4 bánh xích loại B0, có thể điều chỉnh chiều cao trong phạm vi 1,000 mm và rộng 300 mm |
Phiên bản 4 bánh xích loại B0 với guốc xích poli-urethan |
Phiên bản với 2 bánh xích xoay bằng thủy lực, lắp phía trước và sau |
Hệ thống lái chuyển, cao độ và bộ điều khiển |
Xi lanh lái chuyển cho máy cùng với 4 bánh xích loại B1 |
2 cảm biến dạng thanh quét |
4 cảm biến dạng thanh quét |
Bộ điều khiển để lái chuyển các bánh xích bằng thủ công |
Các trang bị chờ để lắp hệ thống cao độ 3D |
Dàn trải bê tông để thảm lớp mặt đường |
Guồng xoắn dàn trải bê tông không có dạng mái dốc (guồng xoắn liền, 1 mô tơ dẫn động) - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Guồng xoắn dạng chẻ đôi gồm / không gồm khuôn trải dạng trải được mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Thanh gạt dàn trải bê tông - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.25 m, xoắn theo chiều kim đồng hồ |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.25 m, xoắn theo chiều kim đồng hồ |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.75 m, xoắn theo chiều kim đồng hồ |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 1 m, xoắn theo chiều kim đồng hồ |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.25 m, xoắn ngược chiều kim đồng |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.5 m, xoắn ngược chiều kim đồng hồ |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.75 m, xoắn ngược chiều kim đồng hồ |
Guồng xoắn dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 1 m, xoắn ngược chiều kim đồng hồ |
Thanh gạt dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.25 m |
Thanh gạt dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.5 m |
Thanh gạt dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.75 m |
Thanh gạt dàn trải bê tông - Bộ nới rộng 0.75 m |
Bộ rung |
Bộ rung thủy lực với 18 thanh rung |
Bộ rung bằng điện với máy phát 40 kVA để kích hoạt được cả 18 thanh rung |
6 thanh rung dạng cong D76, dẫn động bằng điện |
Thanh rung thẳng D66, được dẫn động bằng thủy lực |
Thanh rung thẳng D66, được dẫn động bằng điện |
Trang bị để trải bê tông |
Cổng đo vật liệu cho khuôn trải không có kiểu trải dạng mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Cổng đo vật liệu dạng chia đôi cho khuôn trải, có / không có kiểu trải dạng mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Cổng đo vật liệu tự động cho khuôn trải |
Khuôn 910 wm, không có kiểu trải dạng mái dốc ở giữa - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Khuôn 910 wm, có / không có kiểu trải dạng mái dốc ở giữa - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Các tấm chắn hông dạng ghép lại cho khuôn trải kiểu 910 m / 910 wm |
Bộ chèn thanh nối ngang giữa vệt trải, thanh cỡ ø 12 - 25 mm, dài 400 - 800 mm |
Bộ chèn thanh nối dọc tự động (DBI) sử dụng với kết cấu không có kiểu trải mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m - Thu đẩy bằng cơ khí |
Bộ chèn thanh nối dọc tự động (DBI) sử dụng với kết cấu không có kiểu trải mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m - Thu đẩy bằng thủy lực |
Bộ chèn thanh nối dọc tự động (DBI), có kiểu trải mái dốc - Bề rộng cơ sở 4 m - Thu đẩy bằng cơ khí |
Bộ chèn thanh nối dọc tự động (DBI), có kiểu trải mái dốc - Bề rộng cơ sở 4 m - Thu đẩy bằng thủy lực |
Tổ hợp chèn thanh nối dọc (DBI) để thảm đến bề rộng 3.5 m |
Tổ hợp chèn thanh nối dọc (DBI) để thảm đến bề rộng 4 m |
Tổ hợp chèn thanh nối dọc (DBI) để thảm đến bề rộng 5 m |
Tổ hợp chèn thanh nối dọc (DBI) để thảm đến bề rộng 6 m |
Bộ điều khiển bằng điện cho hệ thống chèn thanh nối dọc (DBI) và chèn thanh nối ngang (TBI) + Cụm nối rộng khung máy để lắp bộ chèn thanh nối dọc (DBI) |
Trang bị để thảm bê tông |
Bộ điều khiển bằng điện cho bộ chèn thanh nối dọc (DBI) và bộ chèn thanh nối ngang giữa vệt trải (TBI) + Bộ khung máy nối rộng để lắp bộ chèn thanh nối ngang giữa vệt trải (TBI) |
Bộ điều khiển bằng điện cho bộ chèn thanh nối dọc (DBI) và bộ chèn thanh nối ngang giữa vệt trải (TBI) + Bộ khung máy nối rộng để lắp bộ chèn thanh nối ngang dọc (DBI) và bộ chèn thanh nối ngang giữa vệt trải (TBI) |
Bộ thiết bị day / miết trên mặt vệt trải cho máy không có khuôn trải kiểu mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Bộ thiết bị day / miết trên mặt vệt trải cho máy có / không có khuôn trải kiểu mái dốc - Bề rộng cơ sở 3.5 m |
Bộ bàn xoa - Bề rộng cơ sở 3.5 m / 12 ft |
1 bộ chèn thanh nối ngang bên hông để lắp các thanh nối thẳng, tối đa ø 20 mm, dài 800 mm |
2 bộ chèn thanh nối ngang bên hông để lắp các thanh nối thẳng, tối đa ø 20 mm, dài 800 mm |
Cổng đo lượng vật liệu - Bộ nối rộng 0.25 m |
Cổng đo lượng vật liệu - Bộ nối rộng 0.5 m |
Cổng đo lượng vật liệu - Bộ nối rộng 0.75 m |
Cổng đo lượng vật liệu - Bộ nối rộng 1 m |
Ván khuôn dòng 900 m / 910 m - Phần nới rộng 0.25 m |
Ván khuôn dòng 910 m - Phần nới rộng 0.5 m |
Ván khuôn dòng 910 m - Phần nới rộng 0.75 m |
Ván khuôn dòng 910 m - Phần nới rộng 1 m |
Bộ khuôn trải loại 910 wm - Phần nới rộng 0.25 m |
Bộ khuôn trải loại 910 wm - Phần nới rộng 0.5 m |
Trang bị để thảm bê tông |
Ván khuôn dòng 910 wm - Phần nới rộng 0.75 m |
Ván khuôn dòng 910 wm - Phần nới rộng 1 m |
Khuôn trải loại 910 wm - Bộ nới rộng 0.25 m |
Khuôn trải loại 910 wm - Bộ nới rộng 0.25 m |
Khuôn trải loại 910 wm - Bộ nới rộng 0.75 m |
Khuôn trải loại 910 wm - Bộ nới rộng 0.75 m |
Bộ chèn thanh nối dọc (DBI) - Bộ nới rộng 0.25 m |
Bộ chèn thanh nối dọc (DBI) - Bộ nới rộng 0.5 m |
Bộ chèn thanh nối dọc (DBI) - Bộ nới rộng 0.75 m |
Bộ chèn thanh nối dọc (DBI) - Bộ nới rộng 1 m |
Các khối đầu chờ để thay thế các bộ chèn thanh nối dọc (DBI) |
Khung lắp bộ phận day/miết trên bề mặt vệt trải và cho bộ lắp bàn xoa |
Bộ phận day/miết bề mặt - Bộ nối rộng 0.25 m |
Bộ phận day/miết bề mặt - Bộ nối rộng 0.5 m |
Bộ phận day/miết bề mặt - Bộ nối rộng 0.75 m |
Bộ phận day/miết bề mặt - Bộ nối rộng 1 m |
Bàn xoa - Bộ nối rộng 0.25 m |
Bàn xoa - Bộ nối rộng 0.5 m |
Bàn xoa - Bộ nối rộng 0.75 m |
Bàn xoa - Bộ nối rộng 1 m |
Bàn xoa - Bộ nối rộng 2 m |