ĐỘNG CƠ
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
Lọc gió kép |
Tăng sức nâng tức thời |
Hệ thống tự động ngắt tạm thời động cơ |
Van điều khiển với bộ van giảm áp chính |
Lọc nhớt động cơ loai Cartridge |
Cổng tăng cường cho van điều khiển |
Lọc nhiên liệu loại Cartridge |
Hệ thống lọc |
Lọc nhiên liệu thô, tách nước loại Cartridge |
Thùng dầu (trang bị tùy chọn) |
Van điều chỉnh nhiên liệu lạnh |
Lọc mạch điều khiển |
Lọc gió khô với van chặn bụi |
Khuếch đại công suất |
Lưới lọc bụi bên trong |
Van giảm "shock" trong mạch điều khiển |
Bơm điện tiếp liệu |
Lọc hệ thống lái |
Van xả nhớt động cơ |
Lọc hút |
Thiết bị làm ấm động cơ |
Van giảm chấn xoay |
Khung bảo vệ quạt làm mát |
Công tắc chọn chế độ làm việc |
Làm mát nhiên liệu |
ĐÈN CHIẾU SÁNG |
Khung động cơ riêng |
Đèn chiếu sáng gần (trang bị tùy chọn) |
Lọc sơ cấp không cần bảo dưỡng (trang bị tùy chọn) |
Đèn nóc cabin trước (trang bị tùy chọn) |
Két tản nhiệt |
Đèn nóc cabin sau (trang bị tùy chọn) |
Bộ tản nhiệt, làm mát dầu và làm lạnh khí nạp |
Đèn phanh |
CABIN
|
Đèn chiếu sáng trước |
Khung thép cách âm |
Đèn cảnh báo |
AM/FM Radio |
Đèn ưu tiên (trang bị tùy chọn) |
Khay để đồ |
Đèn xoay (trang bị tùy chọn) |
Điều hòa không khí |
Đèn báo rẽ |
Cổng giao tiếp AUX (trang bị tùy chọn) |
Đèn làm việc |
Cabin ít trụ, cường lực |
2 đầu đèn xe |
Hộc cốc nước |
CẤU TRÚC BÊN TRÊN
|
Còi điện |
2 ắc quy 88Ah |
Công tắc động cơ |
Công tắc cắt mát |
Evacuation hammer |
Bơm điện tiếp liệu (trang bị tùy chọn) |
Thảm lót sàn |
Phao mức nhiên liệu |
Chế độ nghỉ chân |
Thước đo đàu thủy lực |
Rửa kính trước |
Khóa thùng nhiên liệu |
Thùng nóng lạnh |
Khóa các tấm che bên trên |
Chế độ gạt nước mưa gián đoạn |
Camera sau |
Đèn chiếu sáng xi lanh chính |
Kính chiếu hậu |
Đèn cabin dạng LED |
Camera hông xe (trang bị tùy chọn) |
Cần điều khiển phi công |
Chống xoay khi dừng máy |
Che mưa (trang bị tùy chọn) |
Tấm che bụng dưới |
Khay sau |
Đối trọng 4 tấn |
Dây an toàn cuộn gọn được |
CẤU TRÚC PHÍA DƯỚI
|
ROPS (trang bị tùy chọn) |
Clamshell bracket (trang bị tùy chọn) |
Ăng ten Radio loại cao su bền |
Cản trước (trang bị tùy chọn) |
Ghế ngồi có thể điều chỉnh |
Lam trước + chân chống sau (trang bị tùy chọn) |
Ghế hơi |
Chân chống trước + lam sau (trang bị tùy chọn) |
Tấm che nắng (trang bị tùy chọn) |
Chân chống trước + sau (trang bị tùy chọn) |
Cửa sổ thông gió có thể đóng mở |
Phanh đỗ |
2 loa |
Lam sau (trang bị tùy chọn) |
Giảm chấn cabin |
Chân chống sau (trang bị tùy chọn) |
Cổng điện 12V (trang bị tùy chọn) |
Toolbox: bên phải (trang bị tùy chọn) |
Cổng mồi thuốc 24V |
Đệm lốp xe |
PHỤ TÙNG TRƯỚC
|
Toolbox: bên trái |
Khớp nối gầu |
Kiểu lốp xe |
Hệ thống bơm mỡ trung tâm |
4 móc kéo/cẩu |
Sin phớt chặn bụi bẩn |
HỆ THỐNG MÀN HÌNH
|
Flanged pin |
Còi cảnh báo: gió nhiệt, áp dầu động cơ |
Bạc lót HN |
Cảnh báo: động cơ, nhiệt, áp lực, nhớt động cơ, máy phát điện, tình trạng lọc dầu, lọc gió, chế độ làm việc |
Nối tay và cần cường lực (trang bị tùy chọn) |
Mạ nhiệt công nghệ WC |
Hiển thị cài bộ đo: đồng hồ tốc độ, vòng tua máy, hành trình di chuyển, nhiệt độ nước, giờ làm việc, mức nhiên liệu |
PHỤ TÙNG
|
Công tắc chon 2 cấp tốc độ (trang bị tùy chọn) |
Hiển thị khác: chế độ làm việc, ngắt động cơ tạm thời, camera sau, điều kiện làm việc |
Đường dầu chờ (trang bị tùy chọn) |
Phụ tùng HSB cho búa và hàm nghiền |
32 ngôn ngữ |
TRANG BỊ KHÁC
|
|
Global E-Service |
|
Bảng thông tin điều khiển |
|
Bộ công cụ tiêu chuẩn |
|
Chỉ dẫn hướng di chuyển dán trên khung xe |
|