Trong ngành công nghiệp thiết bị xây dựng toàn cầu, màu sơn vàng đặc trưng của JCB từ lâu đã trở thành biểu tượng của sức mạnh, sự bền bỉ và tính hiệu quả. Không chỉ là một thương hiệu, JCB còn là niềm tự hào của nền công nghiệp Anh Quốc với vị thế là một trong 3 nhà sản xuất máy công trình lớn nhất thế giới.
Được thành lập vào năm 1945 bởi Joseph Cyril Bamford, cái tên JCB chính là tên viết tắt của người sáng lập. Khởi đầu từ một xưởng nhỏ tại Uttoxeter (Anh), đến nay JCB đã phát triển thành một "đế chế" máy móc với 22 nhà máy trên toàn cầu và hiện diện tại hơn 150 quốc gia.
Điểm khác biệt cốt lõi của JCB nằm ở triết lý "Không ngừng đổi mới". Hãng là đơn vị tiên phong trong việc phát triển các công nghệ động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống quản lý máy thông minh, giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho các nhà thầu xây dựng.
Tại thị trường Việt Nam, nơi có điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và địa hình thi công đa dạng, máy xúc JCB đã chứng minh được khả năng thích nghi tuyệt vời nhờ 3 yếu tố:
- Động cơ JCB Dieselmax: Đây là trái tim của các cỗ máy JCB, nổi tiếng với khả năng tạo ra mô-men xoắn cao ngay cả ở vòng tua thấp. Điều này giúp máy vận hành mạnh mẽ nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Hệ thống giám sát LiveLink: Công nghệ viễn thông độc quyền cho phép chủ máy theo dõi vị trí, mức tiêu hao nhiên liệu, sức khỏe động cơ và lịch bảo dưỡng theo thời gian thực qua điện thoại hoặc máy tính.
- Kết cấu khung gầm siêu bền: Các dòng máy JCB dành cho thị trường Châu Á thường được gia cố phần cần (boom) và tay đòn (arm) bằng thép chịu lực cường độ cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt như khai thác đá hay san lấp mặt bằng.
- Máy xúc đào liên hợp (Backhoe Loaders): Đây là dòng sản phẩm huyền thoại đã đưa JCB lên bản đồ thế giới. Với thiết kế đa năng kết hợp giữa gầu xúc phía trước và gầu đào phía sau, các model như JCB 3CX và 4CX là giải pháp "tất cả trong một". Chúng có thể tự di chuyển linh hoạt giữa các điểm thi công mà không cần xe vận chuyển, cực kỳ phù hợp cho các công trình giao thông hoặc đô thị.
- Máy xúc đào bánh xích (Crawler Excavators): Dành cho các công việc nặng nhọc, dòng máy xúc bánh xích của JCB (như series NXT hay JS) được thiết kế để tối ưu hóa năng suất.
+ Dòng NXT (Next Generation): Các model như JCB 205 NXT hay JCB 140 NXT được thiết kế đặc biệt cho các thị trường đang phát triển. Ưu điểm của dòng này là cơ chế vận hành cơ khí đơn giản, dễ sửa chữa, chi phí bảo dưỡng thấp và cực kỳ bền bỉ.
+ Dòng JS: Tập trung vào công nghệ cao và sự thoải mái tối đa cho người vận hành.
- Máy xúc đào bánh lốp (Wheeled Excavators) Với khả năng di chuyển tốc độ cao và không gây hư hại mặt đường, máy xúc lốp JCB là lựa chọn số 1 cho việc duy tu đường bộ, làm việc trong thành phố hoặc các dự án yêu cầu tính cơ động cao.
Với hơn 75 năm kinh nghiệm, JCB không chỉ cung cấp máy móc mà còn mang đến giải pháp thi công toàn diện. Sự kết hợp giữa công nghệ Anh Quốc hiện đại và thiết kế thực dụng đã giúp các dòng máy xúc JCB trở thành người bạn đồng hành tin cậy của các nhà thầu Việt Nam trên mọi công trình.
![]() |
|||
| KÍCH THƯỚC MÁY | 432ZX | ||
| A | Chiều dài tổng thể với gầu tiêu chuẩn | mm | 7163 |
| B | Từ cầu xe đến chốt gầu | mm | 1096 |
| C | Chiều dài cơ sở | mm | 3000 |
| D | Từ cầu xe đến đối trọng | mm | 1788 |
| E | Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 390 |
| F | Chiều cao tính đến ống xả | mm | 2985 |
| G | Chiều rộng cabin | mm | 1680 |
| H1 | Chiều rộng qua lốp | mm | 2400 |
| H1 | Khoảng cách tâm lốp | mm | 1955 |
| J | Chiều cao tính đến nóc cabin | mm | 3250 |
![]() |
|||
| M | Góc đổ tải tối đa | 45˚ | |
| N | Góc ngửa gầu (cuộn lại) ở độ cao tối đa | 52˚ | |
| O | Góc ngửa gầu (cuộn lại) khi di chuyển | 44˚ | |
| P | Góc ngửa gầu (cuộn lại) ở mặt đất | 35˚ | |
| Q | Chiều cao nâng (tối đa) | mm | 3571 |
| R | Chiều cao đổ tải (góc 45°) | mm | 2800 |
| S | Độ sâu đào | mm | 77 |
| T | Tầm với tại chiều cao đổ tải | mm | 1183 |
| Dung tích gầu (SAE - có ngọn) | m³ | 2.1 | |
| Dung tích gầu (bằng) | m³ | 1.75 | |
| Chiều rộng gầu | mm | 2700 | |
| Trọng lượng gầu (có răng) | kg | 950 | |
| Tải trọng nâng | kg | 3650 | |
| Tải trọng lật khi xe thẳng | kg | 8738 | |
| Tải trọng lật khi đánh lái hoàn toàn | kg | 7618 | |
| Lực phá vỡ (lực xúc) tối đa | kgf | 12352 | |
| Tầm với tối đa (góc 45°) | mm | 1930 | |
| Chiều cao qua chốt gầu (tối đa) | mm | 3810 | |
| Bán kính quay vòng bên trong | mm | 2900 | |
| Bán kính quay vòng tối đa | mm | 5790 | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Model | Cummins 6B TA-A 5.9 C-150C | |
| Loại | 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp | |
| Nạp khí | Turbo tăng áp | |
| Số xi lanh thủy lực | 6 | |
| Đường kính x Khoảng chạy | 102 x 120mm | |
| Dung tích xy lanh | 5.9 Lít | |
| Tổng công suất | 112kW (150hp) | |
| Mô-men xoắn cực đại | 650Nm @1500 vòng/phút | |
| Tiêu chuẩn khí thải | BS III (tuân thủ định mức CMVR) | |
| DUNG TÍCH BẢO DƯỠNG | ||
| Hệ thống thủy lực | lít | 210 |
| Thùng nhiên liệu | lít | 210 |
| Làm mát động cơ | lít | 40 |
| Dầu động cơ | lít | 15 |
| Hộp số | lít | 30 |
| Cầu sau | lít | 26 |
| Cầu trước | lít | 26 |
| TỐC ĐỘ | ||
| Tốc độ tối đa ở mỗi cấp số | Tiến (kph) | Lùi (kph) |
| 1st | 6.7 | 7.0 |
| 2nd | 12.2 | 12.8 |
| 3rd | 23.2 | 24.3 |
| 4th | 37.5 | - |
| HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính: Phanh thủy lực trên tất cả các bánh, áp suất vận hành 65 bar. Mạch kép có bộ tích áp dự phòng. Phanh đĩa nhiều tấm, ngâm dầu, gắn bên ngoài. Phanh đỗ: Loại phanh đĩa cơ khí tác động lên trục ra của hộp số. |
| HỆ THỐNG DẪN LÁI |
Hệ thống lái thủy lực ưu tiên với van ưu tiên tích hợp, hoạt động ở áp suất 170-180 bar. Cột lái có thể điều chỉnh. Góc lái: +-40º |
| LỐP | Tiêu chuẩn: 20.5 x 20PR |
| HỆ THỐNG ĐIỆN | Hệ thống 24 volt, cực âm nối mát. Máy phát điện 45 amp với 2 ắc quy 110 AH ít cần bảo dưỡng. Khởi động/tắt bằng chìa khóa. Thiết bị điện khác bao gồm 4 đèn làm việc phía trước và 2 đèn phía sau, đèn biển số sau, đèn đỗ xe, đèn báo rẽ, đèn lùi và còi báo lùi. Rơ le và cầu chì được đánh dấu rõ ràng và bố trí thuận tiện trên bảng điều khiển bên. |
| HỆ THỐNG THỦY LỰC | Bơm bánh răng kép gắn trực tiếp trên hộp số. Khối van điều khiển từ xa hai đường có chức năng nổi. Các chức năng chính được điều khiển bằng trợ lực từ cần điều khiển thủy lực và điều khiển gầu thông qua bộ cấp thủy lực dự phòng có tích áp. Áp suất hệ thống: 245 bar. Lưu lượng bơm: 88,5 cc/vòng. Lưu lượng bơm: 182 lpm |
| HỘP SỐ |
Dẫn động 4 bánh, hộp số tự động, bộ chọn số và chuyển số điều khiển điện, tích hợp bộ hãm tốc độ và điều biến để chuyển hướng và chuyển số mượt mà khi đang di chuyển. Bộ biến mô một cấp tích hợp. Loại: Tự động (Powershift). Hãng và model: ZF4WG-160. Khả năng leo dốc: 55.9% (309) |
| CẦU XE |
Loại: Giảm tốc hành tinh tại moay-ơ (trục bánh xe). Hãng và model: Graziano PR10 (trước và sau). Tổng tỷ số truyền cầu: 20.197.1. Góc dao động cầu sau: +-21 |
| TÙY CHỌN | Gầu 2,1; 2,3; 2,7 m³, lưỡi ủi. |
Máy xúc lật bánh lốp JCB 432ZX được thiết kế để chịu đựng mọi công việc nặng nhọc bạn giao phó. JCB đã thử nghiệm ứng suất và khí hậu, và chỉ lắp đặt các linh kiện cao cấp để đảm bảo độ bền. Vì môi trường làm việc trong ngành rất khắc nghiệt, JCB thực hiện thử nghiệm ứng suất để mô phỏng các tình huống đào và đổ tải khó khăn nhất. Điều đó có nghĩa là tất cả các kết cấu đều có thể thực hiện ngay cả những nhiệm vụ nặng nhọc nhất trong hàng nghìn giờ

Thử nghiệm khắc nghiệt, độ bền vượt trội.
- Bởi vì máy JCB 432 được khách hàng trên toàn thế giới sử dụng, JCB đã thử nghiệm máy một cách nghiêm ngặt trong điều kiện khí hậu từ -20oC đến 50oC. Động cơ Cummins T2 của máy có hệ thống lọc tuyệt vời và hệ thống nhiên liệu mạnh mẽ để xử lý chất lượng nhiên liệu không ổn định.
- Bằng cách sử dụng các quy trình sản xuất và lắp ráp tiên tiến, JCB chỉ sản xuất các linh kiện có chất lượng chính xác cao nhất.
- Hệ thống điện đạt chuẩn IP69 & IP67 giúp chống nước và bụi.
- 432ZX được trang bị hộp số ZF và cầu Graziano đã được kiểm chứng và tin dùng. Đối trọng phía sau và các trụ góc bằng gang giúp bảo vệ giàn tản nhiệt và phần đuôi máy khỏi hư hỏng.
- Khớp nối trung tâm (khớp-nối-thân) bền bỉ của JCB có ổ bi côn kép cũng như cụm chốt và bạc lót hạng nặng. Để bảo vệ các xy lanh lái và ống dẫn khỏi hư hỏng, chúng được định vị ở vị trí cao phía trên khớp nối trung tâm vững chắc.
Để đảm bảo 432ZX đạt năng suất cao nhất, JCB đã trang bị cho máy hệ thống truyền động và tay gầu cực kỳ hiệu quả, đã được kiểm chứng và tin dùng. Cấu trúc hình học tay gầu kiểu Z của 432ZX tạo ra lực phá vỡ (lực xúc) tối đa và tăng tầm với khi đổ tải lên xe tải. JCB sử dụng một mạch thủy lực đơn giản và rất đáng tin cậy, bao gồm bơm bánh răng kép và một khối van xả tải (unloader valve). Khối van điều khiển ba đường (tùy chọn) đa năng cho phép bạn sử dụng các bộ công tác như kẹp (gắp) và chổi quét. Chức năng gầu nổi (float) tiêu chuẩn giúp đơn giản hóa việc san gạt và san lấp mặt bằng.

Nơi sức mạnh hội tụ hiệu quả.
- Tay gầu nâng cao của 432ZX cho phép máy đổ tải vào giữa thùng xe tải, giúp việc chất tải nhanh chóng và đồng đều.
- Hộp số tự động 4 cấp 4WD (dẫn động 4 bánh) của ZF tự động nhận biết cấp số hoàn hảo cho mọi ứng dụng. Để tăng lực kéo, còn có chức năng chuyển số (giảm số) thủ công (kickdown) trên cần điều khiển gầu.
- 432ZX được trang bị các cầu xe có bộ vi sai hạn chế trượt (LSD) tiêu chuẩn để cung cấp lực kéo tối đa trong mọi điều kiện nền đất.
Để khai thác tối đa máy móc, bạn cần khai thác tối đa năng suất của người vận hành. Đó là lý do JCB thiết kế 432ZX trở thành một nơi làm việc an toàn và thoải mái.

Nơi sức mạnh hội tụ hiệu quả.
- Cabin của 432ZX tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn ROPS/FOPS (Chống lật/Chống vật rơi).
- JCB đã trang bị máy sưởi, cũng như cửa sổ trượt ở cả hai bên cabin để người vận hành luôn thoải mái, tỉnh táo và do đó, làm việc năng suất nhất có thể.
- Bộ điều khiển gầu bằng trợ lực (servo) của 432ZX cực kỳ chính xác, mang lại khả năng vận hành mượt mà, nhẹ nhàng, không gây mệt mỏi.
- Tầm nhìn xung quanh tuyệt vời; thiết kế cabin hiện đại gắn phía sau, các mảng kính lớn và các trụ hẹp cho tầm nhìn rõ ràng, đặc biệt là ra gầu xúc phía trước.
- Các bậc thang nghiêng lớn và tay nắm tiện dụng giúp việc ra vào cabin an toàn và dễ dàng.
JCB hiểu rằng máy móc của bạn cần dành phần lớn thời gian vận hành để phục vụ, chứ không phải để bảo dưỡng. Đó là lý do JCB chế tạo 432ZX để mang lại cho bạn thời gian hoạt động sản xuất tối đa.

Tăng năng suất, giảm thời gian ngừng máy
432ZX có chu kỳ thay dầu và lọc kéo dài để giảm thiểu việc bảo dưỡng.
- Việc bảo dưỡng, kiểm tra hàng ngày và tiếp cận giàn tản nhiệt không thể đơn giản hơn, thông qua các cửa kiểu cánh chim (gull-wing) mở hoàn toàn. Các điểm kiểm tra áp suất từ xa giúp việc kiểm tra nhanh chóng, dễ dàng và thuận tiện. Khối van thủy lực có thể dễ dàng tiếp cận qua các tấm ốp truy cập phía trước.
- Ray trên nóc cabin giúp người vận hành vệ sinh kính và gắn đèn hiệu an toàn và dễ dàng.
- 432ZX có phanh đĩa ngâm dầu cho tuổi thọ dài, gần như không cần bảo dưỡng.
- Giàn tản nhiệt một mặt của JCB giúp việc vệ sinh và bảo trì ma trận làm mát trở nên đơn giản.
- Hộp dụng cụ được bố trí thuận tiện cung cấp nơi cất giữ an toàn và chắc chắn.
- Việc kiểm tra hàng ngày ở tầm mặt đất và các thước đo mức chất lỏng ở tầm mắt cung cấp thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
JCB LIVELINK là một hệ thống phần mềm đột phá cho phép bạn giám sát và quản lý máy móc từ xa - trực tuyến, qua email hoặc điện thoại di động.

- Lợi ích về năng suất và chi phí: Thông tin vị trí máy có thể cải thiện hiệu quả của đội xe và bạn thậm chí có thể được hưởng chi phí bảo hiểm giảm. * Nhờ tính bảo mật bổ sung mà LiveLink mang lại.
- Lợi ích bảo trì: Giám sát số giờ chính xác, hồ sơ lịch sử bảo trì, cảnh báo máy quan trọng và cảnh báo dịch vụ giúp cải thiện việc lập kế hoạch bảo trì
- Lợi ích bảo mật: Hàng rào địa lý (geofencing) thời gian thực cho phép bạn đặt các khu vực hoạt động và cảnh báo giới nghiêm (curfew alerts) để báo cho bạn biết khi máy móc của bạn ở bên ngoài thời gian định trước. Thông tin vị trí giúp bạn cất giữ máy móc an toàn
Hỗ trợ khách hàng toàn cầu của JCB là Đẳng cấp hàng đầu. Dù bạn cần gì và ở Bất cứ đâu, JCB sẽ có mặt nhanh chóng và hiệu quả để giúp đảm bảo máy móc của bạn hoạt động đúng tiềm năng.
Dịch vụ Hỗ trợ Kỹ thuật của JCB cung cấp quyền truy cập ngay lập tức đến chuyên môn của nhà máy, cả ngày lẫn đêm, trong khi các đội ngũ Tài chính và Bảo hiểm của JCB luôn sẵn sàng cung cấp các báo giá nhanh chóng, linh hoạt và cạnh tranh. JCB Assetcare cung cấp các hợp đồng bảo hành mở rộng và thỏa thuận dịch vụ toàn diện, cũng như các hợp đồng chỉ bảo dưỡng hoặc sửa chữa và bảo trì. Bất kể bạn chọn gì, các đội ngũ Bảo trì của JCB trên khắp thế giới đều tính phí nhân công cạnh tranh, và cung cấp báo giá không bắt buộc cũng như công việc sửa chữa bảo hiểm nhanh chóng, hiệu quả.
Mạng lưới toàn cầu của các Trung tâm Phụ tùng JCB là một mô hình hiệu quả khác; với 16 cơ sở khu vực, JCB có thể giao khoảng 95% tất cả các bộ phận ở bất kỳ đâu trên thế giới trong vòng 24 giờ. Phụ tùng JCB chính hãng của JCB được thiết kế để hoạt động hài hòa hoàn hảo với máy của bạn để đạt hiệu suất và năng suất tối ưu.
