Giỏ hàng của bạn trống!
So sánh sản phẩm (0)
Liên hệ
Model 311D Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với mái che 11 220 kg Bề rộng trống 2 140…
Model ECP21ZX Loại xe nền Hyundai Trọng lượng vận hành 14 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch kín…
Model 322 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với cabin 21 740 kg Bề rộng trống 2 220 mm…
Model ECP26ZX Loại xe nền Hyundai HD170 Trọng lượng vận hành 15 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model ECP38CX-5 Loại xe nền Hyundai HD260 Trọng lượng vận hành 26 500 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model ECP38ZX Loại xe nền Hyundai HD260 Trọng lượng vận hành 26 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model ECP41CX-5 Loại xe nền Hyundai HD260 Trọng lượng vận hành 27 500 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model ECP43CX-5 Loại xe nền Hyundai HD320 Trọng lượng vận hành 31 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model 311D Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với mái che 11 220 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model ECP42RX Loại xe nền Hyundai HD320 Trọng lượng vận hành 26 500 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model 311P Loại Lu rung chân cừu Trọng lượng vận hành với mái che 13 005 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 320 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với cabin 20 045 kg Bề rộng trống 2 220 mm…
Model 3410 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành tối đa 12 260 kg Chiều rộng trống 2 140 mm…
Model 3410 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 10 800 kg Chiều rộng trống 2…
Model 3411 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 11 090 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3411 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 11 580 kg Chiều rộng trống 2…
Model 3412 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 11 980 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3412 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 12 080 kg Chiều rộng trống 2…
Số serial no 44993 Động cơ DEUTZ, BF4M 1011F Trọng lượng vận hành với ROPS 7 405 kg Năm sản xuất 2000…
Model 3414 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 14 020 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3414 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 14 120 kg Chiều rộng trống 2…
Model 3414 VIO Loại Lu 1 trống rung day kết hợp Trọng lượng vận hành với ROPS 13 790 kg Chiều rộng trống…
Model 3516 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 15 535 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3516 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 15 635 kg Chiều rộng trống…
Model 3518 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 17 605 kg Chiều rộng trống 2 220…
Model 3518 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 17 805 kg Chiều rộng trống…
Model 3520 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 19 580 kg Chiều rộng trống 2 220…
Model 3520 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 19 780 kg Chiều rộng trống…
Model 3625 HT VC Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu kết hợp phá đá Trọng lượng vận hành với CABIN 25…
Mã sản phẩm TB00137 Số serial no 42396 Động cơ DEUTZ, BF4M 1013E Trọng lượng vận hành 12 045 kg Năm…
Số serial no 43571 Động cơ DEUTZ, BF4M 1013C Trọng lượng cơ bản 10 800 kg Trọng lượng vận hành 11 500…
Model ZX470LCH-3 Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 48100 kg Dung tích gầu 1.90 - 2.50 m³ (SAE, PCSA…
Model ZX470H-3 Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 47100 kg Dung tích gầu 1.90 - 2.10 m3 (SAE, PCSA…
Model ZX470-5G Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 45 600 kg Dung tích gầu 1.15 - 2.65 m3 Công suất…
Mã sản phẩm TB00088 Số serial no 242-1636 Động cơ Hino, EM100, 110.3 kW Sức nâng tối đa 50 tấn Cần…
Mã sản phẩm TB00091 Số serial no 243-2077 Động cơ Diesel, H07CT, 132.4 kW Sức nâng tối đa 50 tấn Cần…
Số serial no 2146144 Tiêu chuẩn khí thải E3B/Tier 4i Sức nâng tối đa 130 tấn Cần chính 12.8 - 60 m Năm…
Số serial no 2065203 Tiêu chuẩn khí thải Stage IV/Tier 4f Sức nâng tối đa 70 tấn Cần chính 52.1 m Năm…
Số serial no 2145001 Tiêu chuẩn khí thải E3B/Tier 4I Sức nâng tối đa 90 tấn Cần chính 11.1 m - 51.2…
Số serial no 4040610 Tiêu chuẩn khí thải E3A/Tier 3 Sức nâng tối đa 45 tấn Cần chính 9 m - 34 m Năm…
Số serial no 2064129 Tiêu chuẩn khí thải Sức nâng tối đa 60 tấn Cần chính 9.5 m - 48 m Năm sản xuất…
Sức nâng tối đa 650 tấn Cần chính 159 m (LSL_4) Năm sản xuất 2017 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động…
Sức nâng tối đa 350 tấn Cần chính 14.2 m - 56 m Năm sản xuất 2002 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 37.4 m Năm sản xuất 2019 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 2 187 h…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 37.4 m Năm sản xuất 2019 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 2 141 h…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 37.4 m Năm sản xuất 2018 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 2 929 h…
Model Máy khoan đá Atlas Copco PowerRoc T35-12 Mô tả Là thiết bị khoan hướng tới các lĩnh vực xây dựng,…