Giỏ hàng của bạn trống!
So sánh sản phẩm (0)
Liên hệ
Model 322 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với cabin 21 740 kg Bề rộng trống 2 220 mm…
Model HD 99 VV Loại Lu rung 2 trống thép Trọng lượng vận hành với mái che 9 170 kg Bề rộng trống 1…
Model ECP21ZX Loại xe nền Hyundai Trọng lượng vận hành 14 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch kín…
Model 311D Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với mái che 11 220 kg Bề rộng trống 2 140…
Model 3410 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành tối đa 12 260 kg Bề rộng trống 2 140 mm Tiêu…
Model ECP26ZX Loại xe nền Hyundai HD170 Trọng lượng vận hành 15 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model ECP38CX-5 Loại xe nền Hyundai HD260 Trọng lượng vận hành 26 500 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model ECP38ZX Loại xe nền Hyundai HD260 Trọng lượng vận hành 26 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model ECP41CX-5 Loại xe nền Hyundai HD260 Trọng lượng vận hành 27 500 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model 3412 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 11 980 kg Bề rộng trống 2 140 mm…
Model ECP42RX Loại xe nền Hyundai HD320 Trọng lượng vận hành 26 500 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model ECP43CX-5 Loại xe nền Hyundai HD320 Trọng lượng vận hành 31 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model 311D Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với mái che 11 220 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 311P Loại Lu rung chân cừu Trọng lượng vận hành với mái che 13 005 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model ECP48CX-5 Loại xe nền Hyundai HD310 Trọng lượng vận hành 36 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Model 320 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với cabin 20 045 kg Bề rộng trống 2 220 mm…
Model ECP53CX Loại xe nền Hyundai HD360 Trọng lượng vận hành 40 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Mã sản phẩm TB00127 Số serial no 61051045955 Động cơ DEUTZ TCD 2012 L06 2V Trọng lượng vận hành 20 000…
Model ECP56CS-5 Loại xe nền Hyundai HD360 Trọng lượng vận hành 41 000 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực…
Số serial no 71220751 Động cơ Cummins QSB 5.9-C, 138 kW Trọng lượng vận hành 18 600 kg Năm sản xuất…
Model 3410 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành tối đa 12 260 kg Chiều rộng trống 2 140 mm…
Model 3410 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 10 800 kg Chiều rộng trống 2…
Model 3411 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 11 090 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3411 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 11 580 kg Chiều rộng trống 2…
Model 3412 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 11 980 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3412 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 12 080 kg Chiều rộng trống 2…
Model 50ZV Loại Bánh lốp Dung tích gầu 1.8 - 2.2 m3 Công suất động cơ 92 HP Thương hiệu Kawasaki Xuất…
Loại Xe Lu 2 bánh thép HD 75 với 2 trống rung trước và sau Ghế ngồi Loại Ergonomic với 2 tay trang đa…
Số serial no 44993 Động cơ DEUTZ, BF4M 1011F Trọng lượng vận hành với ROPS 7 405 kg Năm sản xuất 2000…
Model 60ZV Loại Bánh lốp Trọng lượng vận hành 8 000 kg Dung tích gầu 1.6 - 1.8 m3 Công suất động cơ…
Model 70Z6 Loại Bánh lốp Trọng lượng vận hành 14 720 kg Dung tích gầu 2.2 - 3.3 m3 Công suất động cơ…
Model 3414 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 14 020 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3414 P Loại Lu rung trống chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 14 120 kg Chiều rộng trống 2…
Model 3414 VIO Loại Lu 1 trống rung day kết hợp Trọng lượng vận hành với ROPS 13 790 kg Chiều rộng trống…
Model 115ZV-2 Loại Bánh lốp Trọng lượng vận hành 48 000 kg Dung tích gầu 6.0 - 6.8 m3 Công suất động…
Model 3516 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 15 535 kg Chiều rộng trống 2 140…
Model 3516 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 15 635 kg Chiều rộng trống…
Mã sản phẩm TB00118 Số serial no 63200350686 Động cơ DEUTZ, BF4M 1013E Trọng lượng vận hành 12 780…
Mã sản phẩm TB00119 Số serial no 60187 Động cơ DEUTZ, BF4M 2012C Trọng lượng vận hành 12 780 kg Năm…
Model 3518 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 17 605 kg Chiều rộng trống 2 220…
Model 3518 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 17 805 kg Chiều rộng trống…
Mã sản phẩm TB00121 Số serial no 63280561315 Động cơ DEUTZ, TCD 2012 L04 2V Trọng lượng vận hành 13…
Model 3520 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 19 580 kg Chiều rộng trống 2 220…
Model 3520 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 19 780 kg Chiều rộng trống…
Model 3625 HT VC Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu kết hợp phá đá Trọng lượng vận hành với CABIN 25…
Model HP 280 Loại Lu tĩnh bánh lốp Trọng lượng vận hành với ROPS 9 295 kg Bề rộng phủ bì bánh lốp 1…
Mã sản phẩm TB00137 Số serial no 42396 Động cơ DEUTZ, BF4M 1013E Trọng lượng vận hành 12 045 kg Năm…
Số serial no 43571 Động cơ DEUTZ, BF4M 1013C Trọng lượng cơ bản 10 800 kg Trọng lượng vận hành 11 500…
Model S700 Loại Máy trải bánh xích Động cơ DEUTZ, TD 2.9 L4, 55.4 kW Bàn đầm AB 220 V-3, 2 x 0.5m Chiều…
Model S1800-3 Loại Máy trải bánh xích Động cơ Cummins, QSB6.7-C170, 127 kW Bàn đầm AB 500 TV, AB 600…
Mã sản phẩm TB00145 Số serial no 11821225 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB500-2 TV…
Mã sản phẩm TB00260 Số serial no 11821942 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB500-2 TV…
Mã sản phẩm TB00146 Số serial no 11822578 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB500-2 TV…
Mã sản phẩm TB00148 Số serial no 11823077 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB500-2 TV…
Mã sản phẩm TB00066 Số serial no 11822991 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB500-2 TV…
Mã sản phẩm TB00267 Số serial no 11823214 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB600-2 TV…
Mã sản phẩm TB00069 Số serial no 07191057 Động cơ DEUTZ, TCD 2012 L06 2V, 142 kW Bàn đầm AB600-2 TV…
Mã sản phẩm TB00142 Số serial no 07191099 Động cơ DEUTZ, TCD 2013 L06 2V, 142 kW Bàn đầm SB250 TV 1…
Mã sản phẩm TB00072 Số serial no 09100187 Động cơ DEUTZ, TCD 2012 L06 2V, 155kW Trọng lượng vận hành…
Mã sản phẩm TB00075 Số serial no 09100450 Động cơ DEUTZ, TCD 2012, 155kW Trọng lượng vận hành 13 500…
Mã sản phẩm TB00074 Số serial no 08100473 Động cơ CUMMINS, QSC8.3, 209kW Trọng lượng vận hành 19 800…
Mã sản phẩm TB00071 Số serial no 08200577 Động cơ Diesel, OM502LA, 340kW Trọng lượng vận hành 26 240…
Mã sản phẩm TB00073 Số serial no 06201008 Động cơ Diesel, C15, 433kW Trọng lượng vận hành 27 700 kg…
Mã sản phẩm TB00183 Số serial no 06201356 Động cơ Diesel, C15, 433kW Trọng lượng vận hành 27 700 kg…
Model WR240 Chiều rộng tái chế 2 400 m Chiều dày tái chế 0 - 300 mm Động cơ CUMMINS QSX15, 447 kW, Tier…
Động cơ Stage II / Tier 2 / 4 polyurethan tracks Năm sản xuất 2010 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động…
Mã sản phẩm TB00157 Số seri no WA095-65260 Dung tích gầu 2.7 m3 Loại động cơ Diesel, QSB6.7, 144 kW…
Mã sản phẩm TB00163 Số seri no 70C5-0335 Dung tích gầu 3 m3 Loại động cơ Diesel, 6SB5.9, 137 kW Trọng…
Mã sản phẩm TB00168 Số seri no 80N3-1376 Dung tích gầu 3.2 m3 Loại động cơ Diesel, A-NE6T04, 132,4 kW…
Mã sản phẩm TB00158 Số seri no 80H1-0185 Dung tích gầu 3.4 m3 Loại động cơ Diesel, J08C-TI, 160.3 kW…
Mã sản phẩm TB00139 Số serial no 007003 Động cơ Diesel, M11-C,183 kW Trọng lượng vận hành 19 050 kg…
Model LP970 Loại xe nền Hyundai HD120 Trọng lượng vận hành Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch kín FFH…
Model LP1015 Loại xe nền Hyundai HD170 Trọng lượng vận hành 17 255 kg Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch…
Model ZX240LC-5G Loại Bánh xích, Gầu ngoạm Trọng lượng vận hành 27 600 - 28 800 kg Công suất động cơ…
Model ZX330-5G Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 31 500 kg Dung tích gầu 1.5 m3 Công suất động cơ…
Model ZX470LCH-3 Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 48100 kg Dung tích gầu 1.90 - 2.50 m³ (SAE, PCSA…
Model ZX470H-3 Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 47100 kg Dung tích gầu 1.90 - 2.10 m3 (SAE, PCSA…
Model ZX470-5G Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 45 600 kg Dung tích gầu 1.15 - 2.65 m3 Công suất…
Mã sản phẩm TB00088 Số serial no 242-1636 Động cơ Hino, EM100, 110.3 kW Sức nâng tối đa 50 tấn Cần…
Mã sản phẩm TB00091 Số serial no 243-2077 Động cơ Diesel, H07CT, 132.4 kW Sức nâng tối đa 50 tấn Cần…
Model GR-500EXL Thương hiệu Tadano Chiều dài cần 5 đoạn, 47 m Tầm với lớn nhất của cần chính 34 m Chiều…
Model GR-800EX Thương hiệu Tadano Chiều dài cần 5 đoạn, 47 m Tầm với lớn nhất của cần chính 40 m Chiều…
Số serial no 2146144 Tiêu chuẩn khí thải E3B/Tier 4i Sức nâng tối đa 130 tấn Cần chính 12.8 - 60 m Năm…
Số serial no 2059134 Tiêu chuẩn khí thải E3B/Tier 4i Sức nâng tối đa 180 tấn Cần chính 13.2 m - 60 m…
Số serial no 2065203 Tiêu chuẩn khí thải Stage IV/Tier 4f Sức nâng tối đa 70 tấn Cần chính 52.1 m Năm…
Số serial no 2031361 Tiêu chuẩn khí thải E3A/Tier 3 Sức nâng tối đa 65 tấn Cần chính 11 m - 44 m Năm…
Số serial no 2145001 Tiêu chuẩn khí thải E3B/Tier 4I Sức nâng tối đa 90 tấn Cần chính 11.1 m - 51.2…
Số serial no 2035150 Tiêu chuẩn khí thải E3A/Tier 3 Sức nâng tối đa 110 tấn Cần chính 13 m - 52 m Năm…
Số serial no 2035400 Tiêu chuẩn khí thải Stage 3B Sức nâng tối đa 110 tấn Cần chính 52 m Năm sản xuất…
Số serial no 4040610 Tiêu chuẩn khí thải E3A/Tier 3 Sức nâng tối đa 45 tấn Cần chính 9 m - 34 m Năm…
Số serial no 2064129 Tiêu chuẩn khí thải Sức nâng tối đa 60 tấn Cần chính 9.5 m - 48 m Năm sản xuất…
Kiểu cần Hexagonal boom Tele boom speed 12.3/32 Góc cần chính và tốc độ 0-78/12.5 ˚/giây Năm sản xuất…
Kiểu cần 4 đoạn cần, Hexagonal boom Tele boom speed 8.9/28 Góc cần chính và tốc độ 80/15 ˚/giây Năm…
Kiểu cần 6 đoạn cần, Hexagonal boom Tele boom speed 15,1/36 Góc cần chính và tốc độ 0 - 80 / 17 ˚/ giây…
Kiểu cần 7 đoạn cần, Hexagonal boom Tele boom speed 17,8/36 Góc cần chính và tốc độ 17 ~ 80 / 19 ˚/…
Model ECP77CS-6 Loại xe nền Hyundai Trọng lượng vận hành Hệ thống thủy lực Thủy lực mạch kín FFH…
Kiểu cần 5 đoạn cần, Hexagonal boom Tele boom speed 14.8/35 Góc cần chính và tốc độ 0 ~ 78 / 18 ˚ /…
Kiểu cần 6 đoạn cần, Hexagonal boom Tele boom speed 19.2/48 Góc cần chính và tốc độ -11 ~ 80 / 23 ˚…
Sức nâng tối đa 600 tấn Cần chính 36 m - 84 m Năm sản xuất 2010 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 10…
Sức nâng tối đa 600 tấn Cần chính 78m - 138m Năm sản xuất 2008 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động …
Sức nâng tối đa 600 tấn Cần chính 36 m - 84 m Năm sản xuất 2006 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động …
Sức nâng tối đa 650 tấn Cần chính 159 m (LSL_4) Năm sản xuất 2017 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động…
Sức nâng tối đa 300 tấn Cần chính 18 m - 84 m Năm sản xuất 2004 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 23…
Sức nâng tối đa 350 tấn Cần chính 14.2 m - 56 m Năm sản xuất 2002 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 37.4 m Năm sản xuất 2019 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 2 187 h…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 37.4 m Năm sản xuất 2019 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 2 141 h…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 37.4 m Năm sản xuất 2018 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 2 929 h…
Sức nâng tối đa 40 tấn Cần chính 31.2 m Năm sản xuất 2010 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động 14 322…
Sức nâng tối đa 55 tấn Cần chính 10.3 m - 50m Năm sản xuất 2016 Nước sản xuất Mỹ Số giờ hoạt động 5017…
Sức nâng tối đa 55 tấn Cần chính 10.3 m - 50m Năm sản xuất 2014 Nước sản xuất Mỹ Số giờ hoạt động 6…
Loại Máy tạo bọt bitum Bơm bitum Bơm bánh răng được sấy bằng điện Nhiệt độ bitum 140 - 200 độ Hàm lượng…
Loại Máy phối trộn 2 trục Khả năng trộn 30 kg Tốc độ phối trộn 0 - 144 rpm Dẫn động Nhờ mô tơ điện Hệ…
Mã sản phẩm TB00113 Số serial no VSW25-20101 Động cơ ISUZU, A-4BG1T Trọng lượng vận hành 10,400 kg Năm…
Model Máy khoan đá Atlas Copco PowerRoc T35-12 Mô tả Là thiết bị khoan hướng tới các lĩnh vực xây dựng,…