Giỏ hàng của bạn trống!
So sánh sản phẩm (0)
Liên hệ
Model 311D Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với mái che 11 220 kg Bề rộng trống 2 140…
Model 3410 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành tối đa 12 260 kg Bề rộng trống 2 140 mm Tiêu…
Model 3412 Loại Lu rung 1 trống trơn Trọng lượng vận hành với ROPS 11 980 kg Bề rộng trống 2 140 mm…
Model 3520 P Loại Lu rung 1 trống vấu chân cừu Trọng lượng vận hành với ROPS 19 780 kg Bề rộng trống…
Số serial no 71220751 Động cơ Cummins QSB 5.9-C, 138 kW Trọng lượng vận hành 18 600 kg Năm sản xuất…
Mã sản phẩm TB00116 Số serial no VSW27-30132 Động cơ ISUZU BB-6BG1T Trọng lượng vận hành 13 000 kg Năm…
Loại Xe Lu 2 bánh thép HD 75 với 2 trống rung trước và sau Ghế ngồi Loại Ergonomic với 2 tay trang đa…
Mã sản phẩm TB00148 Số serial no 11823077 Động cơ Perkins, 1106D-E66TA, 129.6 kW Bàn đầm AB500-2 TV…
Mã sản phẩm TB00072 Số serial no 09100187 Động cơ DEUTZ, TCD 2012 L06 2V, 155kW Trọng lượng vận hành…
Mã sản phẩm TB00075 Số serial no 09100450 Động cơ DEUTZ, TCD 2012, 155kW Trọng lượng vận hành 13 500…
Mã sản phẩm TB00074 Số serial no 08100473 Động cơ CUMMINS, QSC8.3, 209kW Trọng lượng vận hành 19 800…
Mã sản phẩm TB00071 Số serial no 08200577 Động cơ Diesel, OM502LA, 340kW Trọng lượng vận hành 26 240…
Mã sản phẩm TB00073 Số serial no 06201008 Động cơ Diesel, C15, 433kW Trọng lượng vận hành 27 700 kg…
Mã sản phẩm TB00183 Số serial no 06201356 Động cơ Diesel, C15, 433kW Trọng lượng vận hành 27 700 kg…
Model WR240 Chiều rộng tái chế 2 400 m Chiều dày tái chế 0 - 300 mm Động cơ CUMMINS QSX15, 447 kW, Tier…
Model SP 15 Chiều rộng khuôn tối đa 2 200 mm Chiều cao khuôn tối đa 1 300 mm Động cơ Deutz, 92 kW /…
Model SP 15 Chiều rộng khuôn tối đa 2 200 mm Chiều cao khuôn tối đa 1 300 mm Công suất động cơ 92 kW…
Động cơ Stage II / Tier 2 / 4 polyurethan tracks Năm sản xuất 2010 Nước sản xuất Đức Số giờ hoạt động…
Mã sản phẩm TB00157 Số seri no WA095-65260 Dung tích gầu 2.7 m3 Loại động cơ Diesel, QSB6.7, 144 kW…
Mã sản phẩm TB00163 Số seri no 70C5-0335 Dung tích gầu 3 m3 Loại động cơ Diesel, 6SB5.9, 137 kW Trọng…
Mã sản phẩm TB00168 Số seri no 80N3-1376 Dung tích gầu 3.2 m3 Loại động cơ Diesel, A-NE6T04, 132,4 kW…
Mã sản phẩm TB00158 Số seri no 80H1-0185 Dung tích gầu 3.4 m3 Loại động cơ Diesel, J08C-TI, 160.3 kW…
Mã sản phẩm TB00166 Số seri no 90N1-0521 Dung tích gầu 3.5 m3 Loại động cơ Diesel, PE6t34, 191.2 kW…
Mã sản phẩm TB00156 Số seri no 90C5-0153 Dung tích gầu 4.5 m3 Loại động cơ Diesel, QSM11, 216 kW Trọng…
Mã sản phẩm TB00162 Số seri no CAT0980HLJMS03045 Dung tích gầu 5.4 m3 Loại động cơ Diesel, C15, 237…
Mã sản phẩm TB00161 Số seri no CAT0980HHJMS03046 Dung tích gầu 5.4 m3 Loại động cơ Diesel, C15, 237…
Mã sản phẩm TB00139 Số serial no 007003 Động cơ Diesel, M11-C,183 kW Trọng lượng vận hành 19 050 kg…
Mã sản phẩm TB00079 Số serial no KLTCR9CC1EK000046 Loại xe nền Deawoo 450PS Hệ thống bơm thủy lực Thủy…
Mã sản phẩm TB00169 Số serial no KLTCR9CC1FK000157 Loại xe nền Deawoo 450PS Hệ thống bơm thủy lực Thủy…
Số serial no JK6CAA04700011000 Động cơ ISUZU, AA-4BG1T, 93.3 kW, 2200 rpm Thể tích gầu 0.5 m3 Bán kính…
Model SK130-8 Loại Bánh xích Trọng lượng vận hành 12,800 kg Dung tích gầu 0.5 m3 Động cơ Mitsubishi…
Mã sản phẩm TB00088 Số serial no 242-1636 Động cơ Hino, EM100, 110.3 kW Sức nâng tối đa 50 tấn Cần…
Mã sản phẩm TB00091 Số serial no 243-2077 Động cơ Diesel, H07CT, 132.4 kW Sức nâng tối đa 50 tấn Cần…
Mã sản phẩm TB00092 Số serial no WFN4RT8BELZ003950 Động cơ DEUTZ, BF8L513, 243 kW Sức nâng tối đa 50…
Mã sản phẩm TB00083 Số serial no GK00314 Động cơ MITSUBISHI, 6D22CT, 180 kW Sức nâng tối đa 80 tấn Cần…
Model Máy khoan đá Atlas Copco PowerRoc T35-12 Mô tả Là thiết bị khoan hướng tới các lĩnh vực xây dựng,…