Hotline: 0906702060
|
Email: tuyen.dinh@vitrac.vn
Language
Tiếng Anh
Tiếng Việt
0
Your shopping cart is empty!
Menu
Home
Products
HAMM ROLLER
Hamm Compactor
Tandem Roller
Pneumatic tyre roller
Hitachi Wheel Loader
Hitachi Excavator
Crawler Excavator
Wheel Excavator
Attachments for Excavator
Everdigm Concrete Pump
Concrete Boom Pump
Concrete Self-propelled pump
Concrete Trailer Pump
Paver
Tracked Paver
Wheeled Paver
PowerFeeder
Screed
Crane
Other Construction machines
Used Machines
Parts
Service
News
Tổng hợp
Chương trình đào tạo
Bàn giao máy
Thông tin dự án - Doanh nghiệp
Technology
Wirtgen
Hamm
Vogele
Hitachi
Everdigm
Tadano
Kleemann
Benninghoven
Tổng hợp
Contact
Home
Products
HAMM ROLLER
Hamm Compactor
Tandem Roller
Pneumatic tyre roller
Hitachi Wheel Loader
Hitachi Excavator
Crawler Excavator
Wheel Excavator
Attachments for Excavator
Everdigm Concrete Pump
Concrete Boom Pump
Concrete Self-propelled pump
Concrete Trailer Pump
Paver
Tracked Paver
Wheeled Paver
PowerFeeder
Screed
Crane
Other Construction machines
Used Machines
Parts
Service
News
Tổng hợp
Chương trình đào tạo
Bàn giao máy
Thông tin dự án - Doanh nghiệp
Technology
Wirtgen
Hamm
Vogele
Hitachi
Everdigm
Tadano
Kleemann
Benninghoven
Tổng hợp
Contact
Máy san đất
Home
Product Compare (0)
Sort By:
Rating (Lowest)
Default
Name (A - Z)
Name (Z - A)
Price (Low > High)
Price (High > Low)
Rating (Highest)
Rating (Lowest)
Model (A - Z)
Model (Z - A)
Show::
1000
12
24
36
48
60
120
115ZV-2
Liên hệ
115ZV-2
Model
115ZV-2
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
48 000 kg
Dung tích gầu
6.0 - 6.8 m3
Công suất động cơ
345 kW (463 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
115ZV-2
Liên hệ
Model
115ZV-2
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
48 000 kg
Dung tích gầu
6.0 - 6.8 m3
Công suất động cơ
345 kW (463 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
95ZV-2
Liên hệ
95ZV-2
Model
95ZV-2
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
33 000 kg
Dung tích gầu
4.5 - 5.5 m3
Công suất động cơ
268 kW (359 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
95ZV-2
Liên hệ
Model
95ZV-2
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
33 000 kg
Dung tích gầu
4.5 - 5.5 m3
Công suất động cơ
268 kW (359 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
90Z6
Liên hệ
90Z6
Model
90Z6
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
23 230 kg
Dung tích gầu
3.4 - 4.5 m3
Công suất động cơ
212 kW (284 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
90Z6
Liên hệ
Model
90Z6
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
23 230 kg
Dung tích gầu
3.4 - 4.5 m3
Công suất động cơ
212 kW (284 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
90ZV
Liên hệ
90ZV
Model
90ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
24 000 kg
Dung tích gầu
3.4 - 4.6 m3
Công suất động cơ
192 kW (200 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
90ZV
Liên hệ
Model
90ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
24 000 kg
Dung tích gầu
3.4 - 4.6 m3
Công suất động cơ
192 kW (200 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
50ZV
Liên hệ
50ZV
Model
50ZV
Loại
Bánh lốp
Dung tích gầu
1.8 - 2.2 m3
Công suất động cơ
92 HP
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
50ZV
Liên hệ
Model
50ZV
Loại
Bánh lốp
Dung tích gầu
1.8 - 2.2 m3
Công suất động cơ
92 HP
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
60ZV
Liên hệ
60ZV
Model
60ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
8 000 kg
Dung tích gầu
1.6 - 1.8 m3
Công suất động cơ
96 kW (129 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
60ZV
Liên hệ
Model
60ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
8 000 kg
Dung tích gầu
1.6 - 1.8 m3
Công suất động cơ
96 kW (129 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
70Z6
Liên hệ
70Z6
Model
70Z6
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
14 720 kg
Dung tích gầu
2.2 - 3.3 m3
Công suất động cơ
125 kW (168 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
70Z6
Liên hệ
Model
70Z6
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
14 720 kg
Dung tích gầu
2.2 - 3.3 m3
Công suất động cơ
125 kW (168 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
80ZV
Liên hệ
80ZV
Model
80ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
20 000 kg
Dung tích gầu
2.6 - 3.6 m3
Công suất động cơ
149 kW (200 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
80ZV
Liên hệ
Model
80ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
20 000 kg
Dung tích gầu
2.6 - 3.6 m3
Công suất động cơ
149 kW (200 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
85ZV
Liên hệ
85ZV
Model
85ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
21 000 kg
Dung tích gầu
3.2 - 4.0 m3
Công suất động cơ
163kW (218 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
85ZV
Liên hệ
Model
85ZV
Loại
Bánh lốp
Trọng lượng vận hành
21 000 kg
Dung tích gầu
3.2 - 4.0 m3
Công suất động cơ
163kW (218 HP)
Thương hiệu
Kawasaki
Xuất xứ
Nhật Bản
Địa điểm
Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai
MÁY XÚC LẬT KOMATSU WA380-6 - 2017
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KOMATSU WA380-6 - 2017
Mã sản phẩm
TB00070
Số seri no
WA095-65260
Dung tích gầu
3.4 m3
Loại động cơ
Diesel, 6D107E-1-8, 143 kW
Trọng lượng bản thân
17,875kg
Năm sản xuất
2017
Số giờ hoạt động
172 908 h
Địa điểm
Hà Nội
Giấy đăng kiểm
WA380-6.pdf
MÁY XÚC LẬT KOMATSU WA380-6 - 2017
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00070
Số seri no
WA095-65260
Dung tích gầu
3.4 m3
Loại động cơ
Diesel, 6D107E-1-8, 143 kW
Trọng lượng bản thân
17,875kg
Năm sản xuất
2017
Số giờ hoạt động
172 908 h
Địa điểm
Hà Nội
Giấy đăng kiểm
WA380-6.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 70ZV-2 - 2008
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 70ZV-2 - 2008
Mã sản phẩm
TB00157
Số seri no
WA095-65260
Dung tích gầu
2.7 m3
Loại động cơ
Diesel, QSB6.7, 144 kW
Trọng lượng bản thân
14 320 kg
Năm sản xuất
2008
Số giờ hoạt động
24 496 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
70ZV.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 70ZV-2 - 2008
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00157
Số seri no
WA095-65260
Dung tích gầu
2.7 m3
Loại động cơ
Diesel, QSB6.7, 144 kW
Trọng lượng bản thân
14 320 kg
Năm sản xuất
2008
Số giờ hoạt động
24 496 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
70ZV.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 70ZV-2 - 2009
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 70ZV-2 - 2009
Mã sản phẩm
TB00163
Số seri no
70C5-0335
Dung tích gầu
3 m3
Loại động cơ
Diesel, 6SB5.9, 137 kW
Trọng lượng bản thân
14 280 kg
Năm sản xuất
2009
Số giờ hoạt động
24 468 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
70ZV-2.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 70ZV-2 - 2009
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00163
Số seri no
70C5-0335
Dung tích gầu
3 m3
Loại động cơ
Diesel, 6SB5.9, 137 kW
Trọng lượng bản thân
14 280 kg
Năm sản xuất
2009
Số giờ hoạt động
24 468 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
70ZV-2.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 80ZA - 2011
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 80ZA - 2011
Mã sản phẩm
TB00168
Số seri no
80N3-1376
Dung tích gầu
3.2 m3
Loại động cơ
Diesel, A-NE6T04, 132,4 kW
Trọng lượng bản thân
15 370 kg
Năm sản xuất
2011
Số giờ hoạt động
16 052 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
80ZA.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 80ZA - 2011
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00168
Số seri no
80N3-1376
Dung tích gầu
3.2 m3
Loại động cơ
Diesel, A-NE6T04, 132,4 kW
Trọng lượng bản thân
15 370 kg
Năm sản xuất
2011
Số giờ hoạt động
16 052 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
80ZA.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 80ZV - 2004
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 80ZV - 2004
Mã sản phẩm
TB00158
Số seri no
80H1-0185
Dung tích gầu
3.4 m3
Loại động cơ
Diesel, J08C-TI, 160.3 kW
Trọng lượng bản thân
16 650 kg
Năm sản xuất
2004
Số giờ hoạt động
13 231 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
80ZV.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 80ZV - 2004
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00158
Số seri no
80H1-0185
Dung tích gầu
3.4 m3
Loại động cơ
Diesel, J08C-TI, 160.3 kW
Trọng lượng bản thân
16 650 kg
Năm sản xuất
2004
Số giờ hoạt động
13 231 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
80ZV.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 90ZIII - 1993
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 90ZIII - 1993
Mã sản phẩm
TB00166
Số seri no
90N1-0521
Dung tích gầu
3.5 m3
Loại động cơ
Diesel, PE6t34, 191.2 kW
Trọng lượng bản thân
20 110 kg
Năm sản xuất
1993
Số giờ hoạt động
6 683 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
90ZIII.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 90ZIII - 1993
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00166
Số seri no
90N1-0521
Dung tích gầu
3.5 m3
Loại động cơ
Diesel, PE6t34, 191.2 kW
Trọng lượng bản thân
20 110 kg
Năm sản xuất
1993
Số giờ hoạt động
6 683 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
90ZIII.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 90ZV-2 - 2008
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 90ZV-2 - 2008
Mã sản phẩm
TB00156
Số seri no
90C5-0153
Dung tích gầu
4.5 m3
Loại động cơ
Diesel, QSM11, 216 kW
Trọng lượng bản thân
23 030 kg
Năm sản xuất
2008
Số giờ hoạt động
14 340 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
90ZV-2.pdf
MÁY XÚC LẬT KAWASAKI 90ZV-2 - 2008
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00156
Số seri no
90C5-0153
Dung tích gầu
4.5 m3
Loại động cơ
Diesel, QSM11, 216 kW
Trọng lượng bản thân
23 030 kg
Năm sản xuất
2008
Số giờ hoạt động
14 340 h
Địa điểm
Đồng Nai
Giấy đăng kiểm
90ZV-2.pdf
MÁY XÚC LẬT CATERPILLAR 980H - 2007
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT CATERPILLAR 980H - 2007
Mã sản phẩm
TB00162
Số seri no
CAT0980HLJMS03045
Dung tích gầu
5.4 m3
Loại động cơ
Diesel, C15, 237 kW
Trọng lượng bản thân
29 945 kg
Năm sản xuất
2007
Số giờ hoạt động
16 359 h
Địa điểm
Đồng Nai
MÁY XÚC LẬT CATERPILLAR 980H - 2007
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00162
Số seri no
CAT0980HLJMS03045
Dung tích gầu
5.4 m3
Loại động cơ
Diesel, C15, 237 kW
Trọng lượng bản thân
29 945 kg
Năm sản xuất
2007
Số giờ hoạt động
16 359 h
Địa điểm
Đồng Nai
MÁY XÚC LẬT CATERPILLAR 980H - 2007
Liên hệ
MÁY XÚC LẬT CATERPILLAR 980H - 2007
Mã sản phẩm
TB00161
Số seri no
CAT0980HHJMS03046
Dung tích gầu
5.4 m3
Loại động cơ
Diesel, C15, 237 kW
Trọng lượng bản thân
29 945 kg
Năm sản xuất
2007
Số giờ hoạt động
18 021 h
Địa điểm
Đồng Nai
MÁY XÚC LẬT CATERPILLAR 980H - 2007
Liên hệ
Mã sản phẩm
TB00161
Số seri no
CAT0980HHJMS03046
Dung tích gầu
5.4 m3
Loại động cơ
Diesel, C15, 237 kW
Trọng lượng bản thân
29 945 kg
Năm sản xuất
2007
Số giờ hoạt động
18 021 h
Địa điểm
Đồng Nai
Showing 0 to 0 of 0 (0 Pages)