1
|
Đèn kích thước
|
Bộ
|
1
|
2
|
Dây điện ký hiệu số 1
|
Sợi
|
2
|
3
|
Dây điện ký hiệu số 2
|
Sợi
|
1
|
4
|
Dây điện ký hiệu số 3
|
Sợi
|
1
|
5
|
Dây điện ký hiệu số 4
|
Sợi
|
1
|
6
|
Dây ga
|
Sợi
|
1
|
8
|
Bậc lên xuống trái + phải
|
Cái
|
2
|
9
|
Giá bắt bảo hiểm hông
|
Cái
|
4
|
10
|
Càn bắt thanh bảo hiểm sau
|
Cái
|
2
|
12
|
Mô tơ bơm nước
|
Cái
|
1
|
13
|
Chống xô 4 lỗ
|
Cái
|
2
|
14
|
Chống xô 1 lỗ
|
Cái
|
4
|
15
|
Chống xô 2 lỗ
|
Cái
|
4
|
16
|
Bát chống sác xi
|
Cái
|
2
|
17
|
Bát góc 3 lỗ
|
Cái
|
2
|
18
|
Bát hình thang
|
Cái
|
2
|
19
|
Bát L 2 lỗ
|
Cái
|
2
|
20
|
Tuýp 2 lỗ
|
Cây
|
1
|
21
|
Bát đèn kích thước
|
Cái
|
2
|
22
|
Nệp 2 lổ 200 mm
|
Cái
|
2
|
23
|
Nệp 2 lổ nhỏ 140 mm
|
Cái
|
4
|
24
|
Nệp 2 lổ nhỏ 110 mm
|
Cái
|
2
|
25
|
Nệp chữ Z 370 mm
|
Cái
|
2
|
26
|
Nệp 4 lỗ 310 mm
|
Cái
|
2
|
27
|
Móc chữ C
|
Cái
|
2
|
28
|
Móc chữ P
|
Cái
|
1
|
29
|
Bát chữ V 2 lỗ 140 mm
|
Cái
|
1
|
30
|
Bát L nhỏ 1 lỗ
|
Cái
|
1
|
31
|
Bát L 2 lỗ 180 mm
|
Cái
|
1
|
32
|
Bát dây ga
|
Cái
|
1
|
33
|
Bát chữ U 130 mm
|
Cái
|
3
|
34
|
Bu lông 20x200mm
|
Con
|
4
|
35
|
Chốt máng 20x240mm
|
Cái
|
1
|
36
|
Chốt máng 20x100mm
|
Cái
|
2
|
37
|
Co nước L 22x300mm
|
Cái
|
1
|
38
|
Co nước L 20x250mm
|
Cái
|
1
|
39
|
Tuýp chống xô 10x280mm
|
ống
|
1
|
40
|
Tuýp thẳng 22x290mm
|
ống
|
1
|
41
|
Chống móp sax xi chữ T 300 mm
|
Cái
|
2
|
42
|
Quang chữ U dài 560 mm
|
Cái
|
2
|
43
|
Quang có bát dài 560 mm
|
Cái
|
4
|
44
|
Ong chống máng 55x550mm
|
ống
|
1
|
45
|
Ống quay máng 50x800mm
|
ống
|
1
|
46
|
Đai bắt bồn nước
|
Cái
|
2
|
47
|
Lò xo ống chống máng
|
Cái
|
1
|
48
|
Giá đỡ chắn bùn
|
Cái
|
2
|
50
|
Chống xô chữ Z
|
Cái
|
2
|
51
|
Nệp 20x600mm 5 lổ
|
Cái
|
2
|
52
|
Giá bắt phễu (Trái+ Phải)
|
Cái
|
2
|
53
|
Cần cài máng
|
Cái
|
1
|
54
|
Nệp 50x250mm
|
Cái
|
1
|
56
|
Bơm thuỷ lực
|
Cái
|
1
|
57
|
U kẹp sac xi
|
Cái
|
2
|
58
|
Bát bắt quang nhíp 2 lổ
|
Cái
|
6
|
59
|
U bắt phễu 130x160mm
|
Cái
|
4
|
60
|
Bát bắt đai bồn
|
Cái
|
2
|
61
|
Bát L 4 lỗ 140x150mm
|
Cái
|
1
|
62
|
Bát chữ Z 4 lỗ 100x160mm
|
Cái
|
1
|
63
|
Bát L 2 lỗ 150x160mm
|
Cái
|
2
|
64
|
Bát L 4 lỗ 130x220mm
|
Cái
|
1
|
65
|
Lót chữ U 50x90mm
|
Cái
|
2
|
66
|
Lót chữ nhật 80x120mm
|
Cái
|
4
|
67
|
Nệp L 110x350mm
|
Cái
|
2
|
68
|
U 8 lỗ 170x570mm
|
Cái
|
4
|
69
|
Bát chữ T 230x290mm
|
Cái
|
1
|
70
|
Thanh U 3 lỗ 130x530mm
|
Thanh
|
2
|
71
|
Thanh L 2 lỗ 120x570
|
Thanh
|
1
|
72
|
Đuôi chắn bùn 450x850mm
|
Tấm
|
2
|
73
|
Tấm kẹp chữ Z 380x820mm
|
Tấm
|
1
|
74
|
Cao su lót miệng phễu
|
Tấm
|
1
|
75
|
Cao su chắn bùn 450x650mm
|
Tấm
|
2
|
76
|
Tấm chống trượt 240x400mm
|
Tấm
|
2
|
77
|
Yếm che phễu 300x390mm
|
Tấm
|
1
|
78
|
Tấm quàng phễu 1300mm
|
Tấm
|
1
|
80
|
Cao su nệp miệng phễu
|
Sợi
|
1
|
81
|
Cao su lót phễu 1700mm
|
Tấm
|
2
|
82
|
Cao su lót 700mm
|
Tấm
|
6
|
84
|
Logo nhỏ
|
Cái
|
1
|
85
|
Thanh chống chắn bùn 40x510mm
|
Thanh
|
4
|
86
|
Thanh chống chắn bùn 40x620mm
|
Thanh
|
2
|
87
|
Ống mềm 19x27
|
ống
|
1
|
88
|
Ống mềm 13x20
|
ống
|
1
|
89
|
Ống mềm 25x33
|
ống
|
1
|
90
|
Ống mềm 9K10
|
ống
|
1
|
91
|
Ruột gà
|
ống
|
2
|
92
|
Ống thuỷ lực 2 đầu ren 250-19
|
ống
|
2
|
93
|
Ống thuỷ lực 2 đầu ren PA0308
|
ống
|
1
|
94
|
Ống nhựa 60x1500mm
|
ống
|
1
|
95
|
Ống nhựa 16x120mm
|
ống
|
1
|
96
|
Ống nhựa 20x700mm
|
ống
|
1
|
97
|
Nệp 4 lỗ 40x750mm
|
Cái
|
2
|
98
|
Mặt bít bắt ống thuỷ lực
|
Cái
|
4
|
99
|
Co 2 đầu gai bắt ống thuỷ lực
|
Cái
|
4
|
100
|
Co thẳng 1 đầu gai trong + 1 đầu gai ngoài đầu nhỏ 22
|
Cái
|
1
|
101
|
Co thẳng 1 đầu gai trong + 1 đầu gai ngoài đầu nhỏ 30
|
Cái
|
1
|
102
|
Co thẳng 1 đầu gai, đầu lớn 25
|
Cái
|
1
|
104
|
Co góc 900 1 đầu gai, đầu lớn 25
|
Cái
|
1
|
105
|
Co thẳng 2 đầu gai, đầu lớn 15
|
Cái
|
1
|
106
|
Co thẳng 1 đầu gai, đầu lớn 25
|
Cái
|
2
|
107
|
Co góc 900 2 đầu gai, đầu lớn 15
|
Cái
|
1
|
108
|
Co góc 900 1 đầu gai trong, 1 đầu gai ngoài, đầu gai ngoài 40
|
Cái
|
1
|
110
|
Co sắt đầu lớn 30
|
Cái
|
1
|
111
|
Co sắt góc 900 2 đầu gai 20
|
Cái
|
1
|
113
|
Co thẳng 1 đầu gai 24
|
Cái
|
1
|
114
|
Van nước 20
|
Cái
|
1
|
115
|
Van nước 10
|
Cái
|
1
|
116
|
Vòi xả hơi két dầu
|
Cái
|
1
|
117
|
U nhỏ bắt chống sac xi
|
Cái
|
6
|
118
|
Khớp củ tỏi cần điêu khiển
|
Cái
|
1
|
120
|
Đệm cao su lót dây đai nịt bồn
|
Cái
|
1
|
121
|
Miếng chống xô hình chữ nhật 40x60mm
|
Miếng
|
2
|
122
|
Vòng căn trục máng
|
Cái
|
1
|
123
|
Vòng đệm 50
|
Cái
|
1
|
124
|
Vòng đệm 35
|
Cái
|
1
|
125
|
Nút cao su
|
Cái
|
9
|
126
|
Đệm cao su lót chân két làm mát dầu
|
Cái
|
4
|
128
|
Vòng siết sắt (cu giê)
|
Cái
|
10
|
129
|
Vòng siết có lót cao su ( cu giê )
|
Cái
|
10
|
130
|
Ống nhựa cứng dài 20mm
|
ống
|
1
|
131
|
Nối 2 đầu gai
|
Cái
|
2
|
132
|
Ê cu các loại
|
Con
|
30
|
133
|
Đệm sắt tròn loại mỏng
|
Cái
|
2
|
135
|
Ê cu + bu lông các loại
|
Kg
|
15
|
136
|
Bu lông đầu tán 15mm
|
Con
|
12
|
137
|
Bu lông lục giác chìm
|
Con
|
12
|
138
|
Bu lông trắng đầu tán 20mm
|
Con
|
5
|
139
|
Bu lông đầu tán 12mm
|
Con
|
5
|
140
|
Bu lông vàng đầu tán 17mm
|
Con
|
5
|
141
|
Bu lông trắng đầu tán 15mm dài 85mm
|
Con
|
2
|
146
|
Két làm mát dầu
|
Cái
|
1
|
149
|
Bồn nhựa đựng nước
|
Cái
|
1
|
150
|
Đèn pha tròn
|
Cái
|
1
|
152
|
Logo nhựa
|
Cái
|
1
|
153
|
Bán nguyệt bắt miệng bồn
|
Cái
|
1
|
154
|
Máng đổ bê tông
|
Cái
|
1
|
155
|
Máng nạp
|
Cái
|
1
|
156
|
Thanh ngang lớn
|
thanh
|
1
|
157
|
Thanh ngang nhỏ
|
thanh
|
2
|
158
|
Tấm sắt 90x1600
|
Tấm
|
1
|
159
|
Tám sắt 90x1000
|
Tấm
|
1
|
160
|
Trục Cạc đăng
|
Cái
|
01
|
161
|
Bát bắt biển số
|
Cái
|
01
|
162
|
Bồn đã lắp gồm có :
· 02 con lăn
· 02 khoá nước
· 02 công tắc điện
· Mô tơ giảm tốc
· 02 cần gạt đảo chiều bồn trộn
· Hộp giám tốc
· Trống trộn
|
Bộ
|
1
|